• CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP FIVE BROS
    0.2mm Dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM
    0.2mm Dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM

    Giá: Liên hệ

      Mã sản phẩm:
    • Hãng sản xuất : EDM Tools - Malaysia
    • Bảo hành :
    • Tình trạng: Còn hàng

    CHI TIẾT SẢN PHẨM

    EDM TOOLS BRASS WIRE ( Dây Đồng Cắt Dây, Dây Cắt Điện Cực Đồng)

    xuất xứ: EDM TOOLS - MALAYSIA

    Công dụng: dùng trong máy cắt dây - Wire Cut EDM
    Thông Số Kỹ Thuật: Ø 0.1 mm, Ø 0.15 mm, Ø 0.2 mm, Ø 0.25 mm, Ø 0.3 mm

    Dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM, CNC, Dây đồng dùng cho máy cắt dây, Dây cắt dùng cho máy cắt, dây đồng cứng, dây đồng mềm, Brass EDM wire cut..

    PRODUCT RANGE AND SPECIFICATIONS

    DiameterProduct CodeTensile St.
    (N/mm2)
    Grade
    Spool
    (JIS/DIN)
    Net WTLengthCtn PackWT/Ctn
    0.100mm
    0.150mm
    EDM10HP3R
    EDM15HP3R
    950 - 1000
    950 - 1000
    Hard
    Hard
    P3R
    P3R
    3.0 kg
    3.0 kg
    46.0 km
    20.4 km
    6spls/ctn
    6spls/ctn
    18.0 kg
    18.0 kg
    0.200mm EDM20HP3R
    EDM20HP5R
    EDM20HP10
    EDM20HP15

    EDM20MK125
    EDM20MK160
    EDM20MK200
    EDM20HK125
    EDM20HK160
    950 - 1000
    950 - 1000
    950 - 1000
    950 - 1000

    480 - 520
    480 - 520
    480 - 520
    950 - 1000
    950 - 1000
    Hard
    Hard
    Hard
    Hard

    Semi Hard
    Semi Hard
    Semi Hard
    Hard
    Hard
    P3R
    P5R
    P10
    P15

    K125
    K160
    K200
    K125
    K160
    3.0 kg
    5.0 kg 
    10.0 kg
    20.0 kg

    3.5 kg
    8.0 kg
    16.0 kg
    3.5 kg
    8.0 kg
    11.5 km
    19.1 km
    38.2 km
    76.4 km

    13.4 km
    30.6 km
    61.2 km
    13.4 km
    30.6 km
    6spls/ctn
    4spls/ctn
    2spls/ctn
    1spl/ctn

    4spls/ctn
    2spls/ctn
    1spl/ctn
    4spls/ctn
    2spls/ctn
    18.0 kg
    20.0 kg
    20.0 kg
    20.0 kg

    14.0 kg
    16.0 kg
    16.0 kg
    14.0 kg
    16.0 kg
    0.250mm EDM25HP3R
    EDM25HP5R
    EDM25HP10
    EDM25HP15

    EDM25MK125
    EDM25MK160
    EDM25MK200
    EDM25HK125
    EDM25HK160
    EDM25HK200
    950 - 1000
    950 - 1000
    950 - 1000
    950 - 1000

    480 - 520
    480 - 520
    480 - 520
    950 - 1000
    950 - 1000
    950 - 1000
    Hard
    Hard
    Hard
    Hard

    Semi Hard
    Semi Hard
    Semi Hard
    Hard
    Hard
    Hard
    P3R
    P5R
    P10
    P15

    K125
    K160
    K200
    K125
    K160
    K200
    3.0 kg
    5.0 kg 
    10.0 kg
    20.0 kg

    3.5 kg
    8.0 kg
    16.0 kg
    3.5 kg
    8.0 kg
    16.0 kg
    7.3 km
    12.2 km
    24.4 km
    48.8 km

    8.5 km
    19.6 km
    39.2 km
    8.5 km
    19.6 km
    39.2 km
    6spls/ctn
    4spls/ctn
    2spls/ctn
    1spl/ctn

    4spls/ctn
    2spls/ctn
    1spl/ctn
    4spls/ctn
    2spls/ctn
    1spl/ctn
    18.0 kg
    20.0 kg
    20.0 kg
    20.0 kg

    14.0 kg
    16.0 kg
    16.0 kg
    14.0 kg
    16.0 kg
    16.0 kg
    0.300mm EDM30HK5R
    EDM30HK10
    950 - 1000
    950 - 1000
    Hard
    Hard
    P5R
    P10
    5.0 kg
    10.0 kg
    8.5 km
    17.0 km
    4spls/ctn
    2spls/ctn
    20.0 kg
    20.0 kg

     

       TECHNICAL SPECIFICATIONS

    Wire Diameter Sizes
    Diameter Tolerance
    Tensile Strength


    Brass Material Specs
    Material Composition
    0.100mm, 0.150mm, 0.200mm, 0.250mm, 0.300mm 
    -0.000/ -0.002mm
    Hard Wire : 950-1000 N/mm2 (96-102 kgf/mm2)
    SemiHard Wire : 480-520 N/mm2 (49-63 kgf/mm2)
    Soft Wire : 300-380 N/mm2 (31-39 kgf/mm2)
    EQUIVALENT TO JIS H3260 C2800W STANDARDS
    60%Cu/40%Zn

     

       PLASTIC REEL DIMENSIONS

    SPOOL SIZE (mm)
    Spool TypeD1D2W1W2W3
    P-3R
    P-5R
    P-10
    P-15
    K125
    K160
    K200
    130 mm
    160 mm
    200 mm
    250 mm
    125 mm
    160 mm
    200 mm
    80 mm
    90 mm
    90 mm 
    110 mm
    80 mm 
    100 mm
    125 mm
    110 mm
    114 mm
    134 mm
    140 mm
    125 mm
    160 mm
    200 mm
    20 mm
    90 mm
    110 mm
    110 mm
    100 mm
    128 mm
    160 mm
    20 mm
    20 mm
    25 mm
    32 mm
    16 mm
    22 mm
    22 mm

     

    TOP