Lục giác sao T8-T55 EIGHT TX-8P - TX-55
TÊN HÀNG | MÃ HÀNG | H | LI | L2 | Bφ |
Lục giác sao T 8 | TX-8P | T 8 | 12 | 58 | 2.3 |
Lục giác sao T 10 | TX-10P | T 10 | 15 | 60 | 2.7 |
Lục giác sao T 15 | TX-15P | T 15 | 20 | 65 | 3.3 |
Lục giác sao T 20 | TX-20P | T 20 | 22 | 68 | 3.8 |
Lục giác sao T 25 | TX-25P | T 25 | 25 | 72 | 4.4 |
Lục giác sao T 27 | TX-27P | T 27 | 27 | 76 | 5 |
Lục giác sao T 30 | TX-30P | T 30 | 28 | 80 | 5.5 |
Lục giác sao T 40 | TX-40P | T 40 | 32 | 90 | 6.6 |
Lục giác sao T 45 | TX-45 | T 45 | 34 | 95 | 7.7 |
Lục giác sao T 50 | TX-50 | T 50 | 36 | 100 | 8.8 |
Lục giác sao T 55 | TX-55 | T 55 | 40 | 112 | 11.2 |